Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 39:13 | 44 |
2
|
18 | 11 | 36:12 | 37 |
3
|
18 | 11 | 34:16 | 36 |
4
|
18 | 10 | 35:29 | 32 |
5
|
17 | 7 | 34:32 | 22 |
6
|
18 | 5 | 27:39 | 19 |
7
|
17 | 5 | 23:33 | 18 |
8
|
17 | 5 | 25:41 | 17 |
9
|
18 | 4 | 27:49 | 14 |
10
|
17 | 2 | 22:38 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.