Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 29:11 | 39 |
2
|
18 | 12 | 37:12 | 38 |
3
|
18 | 10 | 44:18 | 35 |
4
|
18 | 10 | 39:23 | 33 |
5
|
18 | 7 | 23:22 | 26 |
6
|
18 | 4 | 23:30 | 15 |
7
|
18 | 3 | 12:53 | 10 |
8
|
18 | 2 | 17:55 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Liga (Nhóm Championship: )
- Super Liga (Rớt hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.