Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
31 | 18 | 48:25 | 62 |
2
|
31 | 15 | 47:25 | 57 |
3
|
32 | 11 | 35:47 | 43 |
4
|
31 | 10 | 28:21 | 42 |
5
|
31 | 9 | 41:41 | 39 |
6
|
31 | 9 | 37:35 | 39 |
7
|
32 | 8 | 33:37 | 36 |
8
|
32 | 8 | 34:40 | 36 |
9
|
31 | 8 | 36:44 | 34 |
10
|
32 | 6 | 38:62 | 28 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Crystalbet Erovnuli Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Crystalbet Erovnuli Liga (Thăng hạng: )
- Crystalbet Erovnuli Liga 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.