Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 9:4 | 17 |
2
|
8 | 4 | 14:10 | 14 |
3
|
7 | 4 | 8:4 | 14 |
4
|
8 | 3 | 11:9 | 12 |
5
|
7 | 3 | 9:8 | 12 |
6
|
7 | 3 | 8:5 | 11 |
7
|
8 | 3 | 11:9 | 11 |
8
|
7 | 2 | 5:2 | 10 |
9
|
8 | 2 | 5:4 | 10 |
10
|
7 | 2 | 6:6 | 9 |
11
|
7 | 2 | 4:5 | 9 |
12
|
7 | 2 | 4:6 | 9 |
13
|
7 | 2 | 6:9 | 8 |
14
|
8 | 1 | 8:12 | 6 |
15
|
8 | 0 | 3:10 | 3 |
16
|
8 | 0 | 3:11 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Botola Pro
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Botola Pro (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.