Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 26:15 | 31 |
2
|
14 | 7 | 30:23 | 25 |
3
|
13 | 7 | 22:16 | 22 |
4
|
13 | 7 | 18:17 | 22 |
5
|
12 | 7 | 26:17 | 21 |
6
|
13 | 5 | 20:17 | 19 |
7
|
14 | 4 | 28:24 | 18 |
8
|
13 | 4 | 25:21 | 16 |
9
|
13 | 5 | 19:25 | 16 |
10
|
14 | 4 | 22:27 | 15 |
11
|
13 | 3 | 18:27 | 13 |
12
|
14 | 1 | 16:41 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship: )
- Super League (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.