Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 11 | 34:13 | 39 |
2
|
19 | 12 | 26:17 | 38 |
3
|
18 | 10 | 30:20 | 33 |
4
|
19 | 9 | 27:22 | 33 |
5
|
19 | 8 | 23:29 | 25 |
6
|
19 | 6 | 26:25 | 22 |
7
|
19 | 6 | 20:22 | 22 |
8
|
18 | 6 | 16:26 | 22 |
9
|
18 | 5 | 19:23 | 20 |
10
|
19 | 5 | 17:22 | 20 |
11
|
19 | 5 | 14:20 | 20 |
12
|
18 | 5 | 17:30 | 18 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.