Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 36:16 | 29 |
2
|
13 | 9 | 32:13 | 27 |
3
|
13 | 6 | 29:22 | 23 |
4
|
13 | 6 | 22:16 | 23 |
5
|
13 | 6 | 26:25 | 19 |
6
|
12 | 5 | 23:16 | 19 |
7
|
12 | 5 | 18:13 | 18 |
8
|
12 | 5 | 25:22 | 18 |
9
|
12 | 5 | 25:21 | 17 |
10
|
13 | 4 | 32:39 | 14 |
11
|
12 | 3 | 11:26 | 11 |
12
|
13 | 3 | 17:30 | 10 |
13
|
12 | 3 | 14:28 | 10 |
14
|
13 | 3 | 11:34 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.