Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 33:14 | 41 |
2
|
17 | 13 | 48:19 | 41 |
3
|
18 | 12 | 56:29 | 38 |
4
|
18 | 11 | 39:17 | 37 |
5
|
18 | 10 | 33:24 | 33 |
6
|
18 | 9 | 32:28 | 30 |
7
|
18 | 8 | 31:31 | 27 |
8
|
18 | 7 | 25:31 | 26 |
9
|
18 | 6 | 29:33 | 24 |
10
|
18 | 6 | 40:33 | 22 |
11
|
18 | 6 | 31:29 | 21 |
12
|
17 | 6 | 31:41 | 21 |
13
|
18 | 5 | 18:26 | 20 |
14
|
18 | 5 | 33:43 | 19 |
15
|
18 | 4 | 28:36 | 17 |
16
|
17 | 3 | 16:28 | 14 |
17
|
18 | 4 | 16:40 | 13 |
18
|
17 | 1 | 12:49 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.