Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 31:14 | 36 |
2
|
16 | 10 | 41:9 | 35 |
3
|
16 | 10 | 24:12 | 35 |
4
|
16 | 8 | 27:14 | 30 |
5
|
16 | 8 | 41:32 | 28 |
6
|
16 | 8 | 28:18 | 26 |
7
|
16 | 6 | 33:27 | 25 |
8
|
16 | 6 | 26:24 | 24 |
9
|
16 | 5 | 26:23 | 22 |
10
|
16 | 6 | 27:27 | 21 |
11
|
16 | 5 | 23:26 | 20 |
12
|
16 | 5 | 25:30 | 19 |
13
|
16 | 5 | 26:24 | 18 |
14
|
16 | 4 | 19:33 | 15 |
15
|
16 | 3 | 14:36 | 12 |
16
|
16 | 3 | 16:31 | 12 |
17
|
16 | 2 | 21:37 | 10 |
18
|
16 | 2 | 18:49 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.