Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 37:13 | 38 |
2
|
16 | 11 | 35:14 | 36 |
3
|
15 | 7 | 24:12 | 28 |
4
|
14 | 8 | 24:14 | 27 |
5
|
16 | 7 | 15:21 | 24 |
6
|
15 | 7 | 26:16 | 23 |
7
|
16 | 7 | 19:26 | 23 |
8
|
15 | 6 | 28:23 | 21 |
9
|
15 | 6 | 24:23 | 21 |
10
|
16 | 6 | 17:23 | 20 |
11
|
16 | 4 | 17:20 | 16 |
12
|
15 | 4 | 15:21 | 15 |
13
|
15 | 3 | 17:30 | 15 |
14
|
15 | 5 | 12:31 | 15 |
15
|
15 | 2 | 15:21 | 10 |
16
|
15 | 3 | 13:30 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.