Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 13 | 52:16 | 41 |
2
|
15 | 9 | 32:9 | 31 |
3
|
15 | 8 | 32:20 | 26 |
4
|
15 | 7 | 31:25 | 25 |
5
|
14 | 8 | 24:20 | 25 |
6
|
15 | 6 | 31:18 | 23 |
7
|
15 | 6 | 18:16 | 21 |
8
|
15 | 6 | 18:23 | 21 |
9
|
15 | 5 | 30:27 | 20 |
10
|
15 | 6 | 23:35 | 20 |
11
|
14 | 4 | 25:23 | 17 |
12
|
15 | 4 | 19:21 | 16 |
13
|
15 | 4 | 13:31 | 14 |
14
|
15 | 2 | 10:27 | 10 |
15
|
15 | 2 | 11:34 | 9 |
16
|
15 | 3 | 14:38 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Paracin: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)