Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 30:9 | 29 |
2
|
12 | 8 | 33:8 | 25 |
3
|
12 | 8 | 30:12 | 25 |
4
|
12 | 7 | 23:10 | 25 |
5
|
12 | 7 | 26:10 | 23 |
6
|
12 | 6 | 22:11 | 22 |
7
|
12 | 6 | 20:13 | 22 |
8
|
12 | 5 | 22:15 | 19 |
9
|
12 | 4 | 16:8 | 18 |
10
|
12 | 5 | 22:15 | 18 |
11
|
12 | 4 | 11:11 | 15 |
12
|
12 | 3 | 22:16 | 13 |
13
|
12 | 3 | 19:20 | 13 |
14
|
12 | 2 | 12:19 | 12 |
15
|
12 | 2 | 10:27 | 8 |
16
|
12 | 1 | 11:27 | 6 |
17
|
12 | 0 | 4:62 | 1 |
18
|
12 | 0 | 8:48 | -34 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. Lig
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 2. Lig Play Offs (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Yeni Malatyaspor: -36 điểm (Quyết định của liên đoàn)