Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 10 | 32:12 | 36 |
2
|
16 | 10 | 30:17 | 34 |
3
|
15 | 9 | 20:11 | 31 |
4
|
16 | 7 | 18:10 | 27 |
5
|
16 | 7 | 29:16 | 26 |
6
|
15 | 7 | 28:19 | 25 |
7
|
15 | 6 | 24:20 | 23 |
8
|
15 | 6 | 19:16 | 23 |
9
|
15 | 7 | 24:26 | 22 |
10
|
16 | 5 | 14:19 | 19 |
11
|
16 | 3 | 17:23 | 15 |
12
|
16 | 2 | 12:21 | 13 |
13
|
16 | 3 | 22:37 | 13 |
14
|
16 | 2 | 16:31 | 12 |
15
|
16 | 2 | 8:20 | 10 |
16
|
15 | 1 | 6:21 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga (Hạng 7-10: )
- 1. Liga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.