Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Septemvri Tervel 14 11 43:12 35
2 Chernomorets Balchik 13 10 33:7 32
3 Ludogorets III 13 9 33:6 30
4 Chernolomets 13 9 30:17 28
5 Benkovski 13 8 30:16 27
6 Volov Shumen 13 8 28:19 25
7 Dorostol 13 6 14:15 21
8 Ustrem Donchevo 13 7 34:32 21
9 Cherno More II 13 5 25:18 19
10 Spartak II 14 5 22:25 16
11 Olympic Varna 14 3 20:32 13
12 Svetkavitsa 2014 12 3 11:15 13
13 Fratria II 12 3 15:19 11
14 Riltzi 13 2 12:22 8
15 Botev Novi Pazar 13 2 9:30 8
16 Aksakovo 13 2 11:32 7
17 Svetkavitsa 13 0 4:57 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Vtora liga
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.