Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
28 | 23 | 60:20 | 73 |
2
|
28 | 18 | 51:28 | 59 |
3
|
28 | 12 | 41:34 | 44 |
4
|
28 | 13 | 42:32 | 44 |
5
|
28 | 10 | 46:37 | 40 |
6
|
28 | 8 | 27:29 | 36 |
7
|
28 | 9 | 36:40 | 36 |
8
|
28 | 9 | 38:45 | 35 |
9
|
28 | 9 | 35:43 | 33 |
10
|
28 | 8 | 43:45 | 32 |
11
|
28 | 7 | 41:45 | 31 |
12
|
28 | 7 | 26:31 | 30 |
13
|
28 | 7 | 32:37 | 29 |
14
|
28 | 6 | 28:58 | 25 |
15
|
28 | 4 | 23:45 | 23 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Thu: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.