Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 5 | 20:8 | 18 |
2
|
9 | 4 | 21:12 | 17 |
3
|
9 | 4 | 17:14 | 16 |
4
|
9 | 4 | 12:11 | 14 |
5
|
9 | 4 | 18:12 | 13 |
6
|
9 | 2 | 11:21 | 8 |
7
|
9 | 2 | 9:17 | 7 |
8
|
9 | 1 | 8:21 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Revelacao U23 (Nhóm Championship: )
- Liga Revelacao U23 (Giai đoạn Đội thua: )
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 21:11 | 25 |
2
|
11 | 8 | 19:10 | 24 |
3
|
10 | 6 | 13:10 | 19 |
4
|
10 | 4 | 14:14 | 15 |
5
|
11 | 4 | 18:10 | 14 |
6
|
11 | 4 | 11:18 | 12 |
7
|
10 | 4 | 10:14 | 12 |
8
|
10 | 1 | 11:18 | 7 |
9
|
10 | 1 | 9:21 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Revelacao U23 (Nhóm Championship: )
- Liga Revelacao U23 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.