Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Staphorst 14 11 34:16 33
2 Raalte 13 10 32:11 31
3 Eemdijk 14 8 34:17 27
4 Sportlust 14 8 29:17 26
5 DVS '33 Ermelo 14 7 24:13 26
6 ADO 20 Heemskerk 14 8 16:15 26
7 Sparta Nijkerk 13 7 32:17 23
8 Genemuiden 14 7 24:22 23
9 VV Scherpenzeel 14 6 21:24 20
10 Harkemase Boys 14 4 23:17 18
11 VV DOVO 14 5 19:15 18
12 Excelsior 31 14 5 17:26 15
13 Hoogeveen 13 4 21:25 14
14 Huizen 14 3 24:30 14
15 TEC 13 4 17:30 13
16 Urk 14 3 24:49 11
17 USV Hercules 13 3 14:27 10
18 HSC '21 13 0 12:46 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Kloetinge 13 10 24:18 31
2 Rijnvogels 14 9 29:16 29
3 SteDoCo 13 8 18:14 26
4 Gemert 14 7 25:15 26
5 VVSB 13 7 27:16 25
6 Lisse 14 7 29:17 24
7 Blauw Geel 13 7 21:14 22
8 GOES 13 6 18:19 20
9 UDI'19 13 6 22:28 19
10 Groene Ster 13 5 22:21 18
11 TOGB 13 4 24:28 16
12 Roosendaal 13 4 22:23 15
13 VV Zwaluwen 13 3 15:22 13
14 Noordwijk 14 3 16:20 13
15 ASWH 13 3 18:29 12
16 UNA 13 3 18:27 11
17 Scheveningen 13 3 17:21 10
18 Meerssen 13 1 18:35 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.