Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
36 | 19 | 56:33 | 66 |
2
|
36 | 18 | 52:39 | 63 |
3
|
36 | 15 | 48:37 | 59 |
4
|
36 | 16 | 48:39 | 54 |
5
|
36 | 13 | 42:32 | 52 |
6
|
36 | 12 | 38:38 | 51 |
7
|
36 | 11 | 42:54 | 41 |
8
|
36 | 9 | 37:44 | 39 |
9
|
36 | 11 | 41:60 | 39 |
10
|
36 | 4 | 33:61 | 24 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Premier Division (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.