Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 5 | 13:7 | 17 |
2
|
9 | 5 | 9:7 | 17 |
3
|
9 | 4 | 11:9 | 16 |
4
|
9 | 4 | 14:10 | 15 |
5
|
9 | 4 | 12:9 | 15 |
6
|
9 | 4 | 10:9 | 14 |
7
|
9 | 3 | 6:3 | 13 |
8
|
9 | 3 | 7:7 | 13 |
9
|
9 | 3 | 11:10 | 11 |
10
|
9 | 2 | 5:4 | 11 |
11
|
9 | 3 | 7:11 | 11 |
12
|
9 | 2 | 8:9 | 10 |
13
|
9 | 2 | 5:7 | 10 |
14
|
9 | 1 | 9:13 | 7 |
15
|
9 | 1 | 6:10 | 6 |
16
|
9 | 0 | 3:11 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Botola Pro
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Botola Pro (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.