Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 19 | 69:33 | 60 |
2
|
26 | 17 | 70:24 | 57 |
3
|
26 | 13 | 43:32 | 45 |
4
|
26 | 13 | 64:41 | 44 |
5
|
26 | 13 | 50:50 | 42 |
6
|
26 | 13 | 63:54 | 41 |
7
|
26 | 11 | 57:48 | 38 |
8
|
26 | 10 | 48:48 | 38 |
9
|
26 | 10 | 55:44 | 36 |
10
|
26 | 10 | 47:55 | 33 |
11
|
26 | 6 | 40:48 | 26 |
12
|
26 | 6 | 33:59 | 23 |
13
|
26 | 7 | 29:58 | 22 |
14
|
26 | 2 | 25:99 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Västra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.