Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 21:14 | 26 |
2
|
13 | 7 | 28:17 | 24 |
3
|
13 | 4 | 21:13 | 19 |
4
|
13 | 5 | 20:18 | 18 |
5
|
13 | 4 | 16:18 | 16 |
6
|
13 | 5 | 21:23 | 13 |
7
|
13 | 3 | 15:23 | 13 |
8
|
13 | 3 | 13:18 | 12 |
9
|
13 | 3 | 15:26 | 12 |
10
|
13 | 5 | 20:20 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League One (Thăng hạng - Play Offs: )
- League Two (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Dumbarton: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Edinburgh City: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)