Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Kravare 15 11 45:15 34
2 SC Stare Mesto 16 9 28:21 29
3 Haj ve Slezsku 16 8 31:20 28
4 Mesto Albrechtice 16 7 27:24 26
5 Banik Albrechtice 16 8 31:33 26
6 Koberice 16 8 36:23 25
7 Brusperk 16 8 35:31 25
8 Vitkovice B 15 6 33:26 22
9 Vresina 15 7 33:32 22
10 Jakubcovice 16 7 22:32 22
11 Orlova 16 6 29:35 20
12 Frenstat p. R. 16 6 25:31 20
13 Krnov 16 6 23:35 19
14 Hermanice 16 4 22:34 17
15 Darkovicky 15 3 20:26 13
16 Dolni Benesov 16 3 22:44 11
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.