Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 27:12 | 30 |
2
|
12 | 9 | 28:10 | 29 |
3
|
11 | 7 | 18:7 | 24 |
4
|
12 | 7 | 25:14 | 22 |
5
|
12 | 5 | 19:18 | 19 |
6
|
12 | 4 | 20:24 | 16 |
7
|
12 | 4 | 23:23 | 15 |
8
|
12 | 4 | 13:16 | 14 |
9
|
12 | 3 | 10:15 | 12 |
10
|
12 | 2 | 9:23 | 8 |
11
|
12 | 1 | 11:20 | 7 |
12
|
11 | 0 | 8:29 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- 1. MFL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. MFL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.