Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 28:10 | 38 |
2
|
16 | 10 | 36:10 | 33 |
3
|
16 | 7 | 18:12 | 26 |
4
|
16 | 6 | 21:11 | 23 |
5
|
16 | 6 | 21:23 | 22 |
6
|
16 | 5 | 15:17 | 21 |
7
|
16 | 5 | 17:27 | 17 |
8
|
16 | 3 | 14:30 | 12 |
9
|
16 | 2 | 8:38 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - I-League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.