Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 12 | 42:31 | 42 |
2
|
22 | 11 | 45:25 | 40 |
3
|
22 | 10 | 31:25 | 37 |
4
|
22 | 11 | 45:29 | 37 |
5
|
22 | 9 | 34:33 | 33 |
6
|
22 | 8 | 35:33 | 29 |
7
|
22 | 8 | 28:30 | 29 |
8
|
22 | 7 | 46:45 | 28 |
9
|
22 | 7 | 34:37 | 28 |
10
|
22 | 6 | 35:46 | 23 |
11
|
22 | 5 | 24:42 | 21 |
12
|
22 | 3 | 21:44 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - ISL
- Rớt hạng - I-League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.