Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 20 | 62:30 | 65 |
2
|
30 | 18 | 52:21 | 64 |
3
|
30 | 16 | 57:33 | 56 |
4
|
30 | 13 | 42:36 | 48 |
5
|
30 | 12 | 53:36 | 46 |
6
|
30 | 11 | 45:42 | 43 |
7
|
30 | 11 | 42:39 | 41 |
8
|
30 | 11 | 51:51 | 41 |
9
|
30 | 11 | 39:47 | 41 |
10
|
30 | 12 | 36:47 | 41 |
11
|
30 | 11 | 36:38 | 40 |
12
|
30 | 9 | 33:51 | 36 |
13
|
30 | 7 | 46:53 | 30 |
14
|
30 | 4 | 39:54 | 22 |
15
|
30 | 5 | 23:51 | 22 |
16
|
30 | 4 | 30:57 | 19 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Allsvenskan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Allsvenskan (Thăng hạng: )
- Superettan (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.