Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 24:16 | 26 |
2
|
14 | 7 | 21:17 | 25 |
3
|
13 | 6 | 16:18 | 21 |
4
|
14 | 4 | 20:14 | 19 |
5
|
13 | 5 | 17:13 | 19 |
6
|
14 | 6 | 23:23 | 19 |
7
|
14 | 4 | 20:20 | 17 |
8
|
14 | 4 | 15:19 | 17 |
9
|
14 | 3 | 10:17 | 14 |
10
|
14 | 2 | 19:28 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Prva Crnogorska Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.