Trận đấu
Hạng 5
Fiji U16 Nữ
0
Tonga U16 Nữ
1
Hạng 7
Tahiti U16 Nữ
2
American Samoa U16 Nữ
0
Bán kết
Samoa U16 Nữ
5
Quần đảo Solomon U16 Nữ
0
New Zealand U16 Nữ
4
New Caledonia U16 Nữ
2
Chung kết
Samoa U16 Nữ
0
New Zealand U16 Nữ
3
Hạng 3
Quần đảo Solomon U16 Nữ
0
New Caledonia U16 Nữ
9
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 10:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 10:7 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:10 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Các trận đấu Xếp hạng: Hạng 5)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Các trận đấu Xếp hạng: Hạng 7)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 15:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 2:5 | 6 |
3
|
3 | 1 | 2:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Các trận đấu Xếp hạng: Hạng 5)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Các trận đấu Xếp hạng: Hạng 7)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.