Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 24 | 120:10 | 73 |
2
|
26 | 18 | 83:41 | 56 |
3
|
26 | 14 | 57:31 | 47 |
4
|
26 | 14 | 50:50 | 44 |
5
|
27 | 9 | 58:77 | 30 |
6
|
26 | 4 | 31:92 | 17 |
7
|
26 | 3 | 23:95 | 11 |
8
|
21 | 5 | 22:48 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.