Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
35 | 25 | 81:31 | 79 |
2
|
35 | 25 | 87:34 | 78 |
3
|
35 | 23 | 68:36 | 73 |
4
|
35 | 21 | 62:31 | 69 |
5
|
35 | 15 | 53:50 | 51 |
6
|
35 | 14 | 54:48 | 49 |
7
|
35 | 10 | 47:68 | 35 |
8
|
35 | 8 | 31:65 | 28 |
9
|
35 | 8 | 45:83 | 27 |
10
|
35 | 4 | 30:112 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Meistriliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Esiliiga