Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Zlicin 15 11 32:12 34
2 Aritma Prague B 15 10 37:17 33
3 Vysehrad 15 9 39:14 31
4 Zizkov B 15 10 32:10 31
5 Motorlet Prague B 15 8 29:11 28
6 Podoli Praha 15 6 27:26 23
7 Olympia Radotin 15 7 22:23 23
8 Kbely 14 6 25:21 21
9 Stresovice 15 6 25:24 20
10 Admira Prague B 15 4 20:24 17
11 Kolovraty 15 4 22:29 17
12 Dukla JM 15 4 29:35 15
13 Tempo Prague B 14 3 20:31 13
14 Kunratice 15 3 19:41 10
15 Uhrineves 15 2 17:40 9
16 Treboradice 15 2 15:52 8
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.