Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 24:8 | 30 |
2
|
14 | 9 | 26:14 | 30 |
3
|
14 | 8 | 19:11 | 28 |
4
|
14 | 7 | 25:14 | 25 |
5
|
14 | 6 | 14:8 | 23 |
6
|
14 | 6 | 19:15 | 23 |
7
|
14 | 7 | 24:20 | 22 |
8
|
14 | 5 | 19:16 | 20 |
9
|
14 | 5 | 20:20 | 20 |
10
|
14 | 4 | 12:16 | 16 |
11
|
14 | 2 | 10:18 | 12 |
12
|
14 | 2 | 16:25 | 12 |
13
|
14 | 2 | 14:21 | 11 |
14
|
14 | 2 | 8:18 | 10 |
15
|
14 | 2 | 20:35 | 10 |
16
|
14 | 1 | 6:17 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga (Hạng 7-10: )
- 1. Liga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.