Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 27:14 | 31 |
2
|
14 | 8 | 19:13 | 27 |
3
|
14 | 8 | 31:21 | 26 |
4
|
14 | 7 | 17:12 | 24 |
5
|
15 | 6 | 19:16 | 24 |
6
|
15 | 6 | 21:23 | 23 |
7
|
14 | 6 | 26:20 | 22 |
8
|
15 | 5 | 26:18 | 21 |
9
|
14 | 5 | 22:24 | 20 |
10
|
15 | 5 | 17:16 | 19 |
11
|
15 | 4 | 17:20 | 17 |
12
|
14 | 4 | 13:17 | 17 |
13
|
15 | 4 | 15:21 | 17 |
14
|
14 | 4 | 18:22 | 15 |
15
|
14 | 4 | 13:19 | 15 |
16
|
15 | 4 | 16:23 | 15 |
17
|
14 | 2 | 10:16 | 12 |
18
|
14 | 1 | 6:18 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ligue 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Ligue 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - National
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.