Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 16 | 77:15 | 49 |
2
|
18 | 12 | 44:21 | 38 |
3
|
18 | 11 | 34:22 | 36 |
4
|
18 | 8 | 30:27 | 27 |
5
|
18 | 8 | 40:39 | 25 |
6
|
18 | 8 | 31:36 | 25 |
7
|
18 | 7 | 31:41 | 21 |
8
|
18 | 7 | 24:43 | 21 |
9
|
18 | 5 | 22:44 | 17 |
10
|
18 | 1 | 11:56 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Besta deild Nữ (Nhóm Championship: )
- Besta deild Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
23 | 18 | 87:25 | 56 |
2
|
23 | 15 | 58:30 | 48 |
3
|
23 | 15 | 42:30 | 48 |
4
|
23 | 10 | 40:44 | 32 |
5
|
23 | 9 | 50:49 | 29 |
6
|
23 | 8 | 33:36 | 29 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
21 | 9 | 38:44 | 28 |
2
|
21 | 8 | 32:47 | 26 |
3
|
21 | 6 | 30:52 | 21 |
4
|
21 | 1 | 15:68 | 4 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.