Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 14 | 60:35 | 44 |
2
|
22 | 13 | 47:25 | 44 |
3
|
22 | 13 | 32:24 | 42 |
4
|
22 | 11 | 35:37 | 35 |
5
|
22 | 10 | 38:26 | 34 |
6
|
22 | 9 | 53:45 | 32 |
7
|
22 | 9 | 36:40 | 31 |
8
|
22 | 8 | 42:40 | 28 |
9
|
22 | 8 | 32:55 | 24 |
10
|
22 | 6 | 38:52 | 23 |
11
|
22 | 5 | 33:41 | 20 |
12
|
22 | 4 | 27:53 | 17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Lengjudeildin
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.