Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 12:4 | 19 |
2
|
7 | 5 | 9:7 | 15 |
3
|
7 | 4 | 10:7 | 14 |
4
|
7 | 4 | 9:5 | 14 |
5
|
7 | 4 | 12:5 | 14 |
6
|
7 | 3 | 11:8 | 10 |
7
|
7 | 2 | 7:8 | 9 |
8
|
7 | 3 | 10:11 | 9 |
9
|
7 | 2 | 11:10 | 7 |
10
|
7 | 1 | 3:9 | 4 |
11
|
7 | 1 | 4:10 | 4 |
12
|
7 | 0 | 2:16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.