Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 12 | 49:14 | 38 |
2
|
14 | 8 | 29:9 | 28 |
3
|
14 | 8 | 31:18 | 26 |
4
|
14 | 7 | 30:22 | 25 |
5
|
14 | 8 | 24:20 | 25 |
6
|
14 | 6 | 18:13 | 21 |
7
|
14 | 6 | 18:20 | 21 |
8
|
13 | 5 | 28:22 | 20 |
9
|
13 | 5 | 28:17 | 19 |
10
|
14 | 4 | 25:23 | 17 |
11
|
14 | 5 | 20:35 | 17 |
12
|
14 | 3 | 17:20 | 13 |
13
|
14 | 4 | 12:30 | 13 |
14
|
14 | 2 | 9:26 | 9 |
15
|
14 | 2 | 10:33 | 8 |
16
|
14 | 2 | 11:37 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Paracin: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)