Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 16:8 | 17 |
2
|
7 | 5 | 9:4 | 16 |
3
|
8 | 4 | 9:10 | 13 |
4
|
7 | 3 | 16:10 | 11 |
5
|
7 | 3 | 13:7 | 11 |
6
|
8 | 3 | 9:10 | 11 |
7
|
8 | 3 | 6:8 | 10 |
8
|
7 | 2 | 6:3 | 9 |
9
|
7 | 2 | 8:9 | 9 |
10
|
7 | 2 | 8:13 | 9 |
11
|
8 | 1 | 10:9 | 8 |
12
|
8 | 2 | 9:11 | 8 |
13
|
8 | 2 | 3:11 | 7 |
14
|
8 | 1 | 6:15 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.