Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 42:11 | 38 |
2
|
15 | 11 | 35:15 | 36 |
3
|
15 | 9 | 32:19 | 30 |
4
|
15 | 9 | 40:17 | 29 |
5
|
15 | 8 | 38:31 | 27 |
6
|
15 | 7 | 25:20 | 25 |
7
|
15 | 7 | 29:23 | 24 |
8
|
15 | 7 | 24:24 | 23 |
9
|
15 | 7 | 28:32 | 22 |
10
|
15 | 5 | 25:30 | 18 |
11
|
15 | 5 | 28:36 | 17 |
12
|
15 | 3 | 19:27 | 12 |
13
|
15 | 3 | 12:28 | 12 |
14
|
15 | 3 | 14:31 | 11 |
15
|
15 | 1 | 15:37 | 8 |
16
|
15 | 2 | 16:41 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.