Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 48:15 | 38 |
2
|
15 | 9 | 26:18 | 29 |
3
|
16 | 8 | 38:24 | 28 |
4
|
14 | 7 | 26:17 | 25 |
5
|
16 | 6 | 20:14 | 24 |
6
|
16 | 5 | 26:29 | 21 |
7
|
16 | 4 | 20:18 | 20 |
8
|
16 | 5 | 11:21 | 19 |
9
|
15 | 4 | 20:26 | 16 |
10
|
15 | 4 | 27:33 | 15 |
11
|
15 | 3 | 20:30 | 13 |
12
|
16 | 2 | 8:45 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cymru Premier (Nhóm Championship: )
- Cymru Premier (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.