Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Tochigi City 35 21 61:35 71
2 Vanraure 35 21 45:21 70
3 Kagoshima Utd 35 18 66:39 64
4 Osaka 34 18 47:30 61
5 Tegevajaro Miyazaki 35 17 57:42 61
6 Giravanz Kitakyushu 35 16 41:35 53
7 Kanazawa 35 16 46:41 53
8 Nara Club 35 14 46:41 53
9 Tochigi SC 35 15 36:33 52
10 Sagamihara 35 12 33:42 47
11 Fukushima Utd 35 13 53:64 47
12 Gifu 34 12 45:51 44
13 Gainare Tottori 34 12 34:42 42
14 Yamaga 35 10 36:42 39
15 Ryukyu 35 10 38:51 38
16 Kusatsu 35 9 47:56 37
17 Kochi United 35 10 40:58 37
18 Nagano 34 9 29:46 35
19 Kamatamare 35 8 39:57 31
20 Azul Claro Numazu 35 6 38:51 28
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - J2 League
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - J3 League (Thăng hạng - Play Offs: )
  • J3 League (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.