Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Iberia 1999 33 21 53:23 71
2 Dila Gori 33 23 55:31 71
3 Dinamo Tbilisi 33 15 47:29 55
4 Torpedo Kutaisi 32 15 51:36 53
5 Gagra 33 11 38:50 40
6 Samgurali 32 11 47:44 39
7 Dinamo Batumi 33 9 35:52 37
8 FC Gareji Sagarejo 33 7 39:44 34
9 Telavi 33 7 30:56 30
10 Kolkheti 1913 33 5 30:60 22
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
  • Crystalbet Erovnuli Liga (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng - Crystalbet Erovnuli Liga 2