Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
32 | 20 | 52:23 | 68 |
2
|
32 | 22 | 53:30 | 68 |
3
|
32 | 15 | 45:25 | 55 |
4
|
32 | 15 | 51:36 | 53 |
5
|
32 | 11 | 47:44 | 39 |
6
|
32 | 10 | 34:48 | 37 |
7
|
32 | 9 | 34:50 | 37 |
8
|
32 | 7 | 36:41 | 33 |
9
|
32 | 7 | 27:53 | 29 |
10
|
32 | 5 | 30:59 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Crystalbet Erovnuli Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Crystalbet Erovnuli Liga 2