Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 18:13 | 18 |
2
|
9 | 5 | 11:6 | 18 |
3
|
9 | 5 | 18:9 | 17 |
4
|
9 | 4 | 10:7 | 15 |
5
|
9 | 4 | 12:11 | 14 |
6
|
9 | 4 | 21:21 | 14 |
7
|
9 | 3 | 12:9 | 13 |
8
|
9 | 4 | 12:11 | 13 |
9
|
9 | 4 | 9:10 | 12 |
10
|
9 | 3 | 8:9 | 12 |
11
|
9 | 3 | 7:8 | 12 |
12
|
9 | 3 | 14:17 | 12 |
13
|
9 | 2 | 6:9 | 10 |
14
|
9 | 2 | 6:9 | 9 |
15
|
9 | 1 | 13:16 | 8 |
16
|
9 | 2 | 7:11 | 8 |
17
|
9 | 1 | 9:12 | 7 |
18
|
9 | 1 | 14:19 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.