Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 19 | 96:34 | 58 |
2
|
26 | 17 | 74:38 | 55 |
3
|
26 | 16 | 62:37 | 50 |
4
|
26 | 15 | 58:47 | 47 |
5
|
26 | 13 | 60:42 | 46 |
6
|
26 | 13 | 60:54 | 42 |
7
|
26 | 12 | 58:54 | 42 |
8
|
26 | 11 | 66:63 | 37 |
9
|
26 | 11 | 62:53 | 35 |
10
|
26 | 9 | 60:73 | 29 |
11
|
26 | 9 | 41:61 | 29 |
12
|
26 | 7 | 29:68 | 25 |
13
|
26 | 6 | 38:87 | 22 |
14
|
26 | 2 | 32:85 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.