Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 7 | 20:7 | 26 |
2
|
12 | 7 | 22:12 | 23 |
3
|
12 | 7 | 20:11 | 23 |
4
|
12 | 7 | 20:9 | 22 |
5
|
12 | 5 | 18:14 | 19 |
6
|
12 | 5 | 16:16 | 17 |
7
|
12 | 5 | 11:15 | 17 |
8
|
11 | 4 | 15:11 | 15 |
9
|
12 | 4 | 16:20 | 14 |
10
|
12 | 3 | 16:18 | 13 |
11
|
11 | 3 | 15:19 | 13 |
12
|
12 | 2 | 7:11 | 11 |
13
|
12 | 3 | 16:28 | 10 |
14
|
12 | 2 | 10:31 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - WWIN Liga BiH
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.