Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
23 | 15 | 52:16 | 51 |
2
|
22 | 12 | 34:24 | 42 |
3
|
22 | 11 | 37:29 | 36 |
4
|
22 | 11 | 45:30 | 34 |
5
|
21 | 10 | 29:25 | 34 |
6
|
22 | 9 | 22:20 | 32 |
7
|
22 | 9 | 34:40 | 28 |
8
|
21 | 6 | 24:33 | 25 |
9
|
21 | 7 | 31:35 | 24 |
10
|
22 | 9 | 45:43 | 21 |
11
|
22 | 6 | 21:38 | 21 |
12
|
21 | 5 | 29:49 | 19 |
13
|
21 | 5 | 20:41 | 17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga de Ascenso
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Osorno: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- San Antonio Unido: -10 điểm (Quyết định của liên đoàn)