Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Nafta 14 12 34:11 38
2 Grosuplje 14 11 36:11 36
3 Tabor Sezana 14 9 17:8 30
4 Beltinci 14 9 29:12 29
5 Triglav 14 9 37:17 28
6 NK Bistrica 14 7 28:16 24
7 Bilje 14 5 14:14 20
8 Rudar 14 4 18:21 16
9 Slovan Ljubljana 14 4 12:22 15
10 Dravinja 14 4 16:25 14
11 NK Krka 14 3 16:25 14
12 Krsko Posavje 14 4 11:34 13
13 Jadran Dekani 14 3 16:22 12
14 Ilirija 14 1 17:28 9
15 NK Jesenice 14 1 15:37 6
16 ND Gorica 14 0 11:24 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva liga (Thăng hạng: )
  • Rớt hạng