Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Nafta 13 12 33:10 37
2 Grosuplje 13 11 35:10 35
3 Tabor Sezana 14 9 17:8 30
4 Beltinci 14 9 29:12 29
5 Triglav 13 9 34:13 28
6 NK Bistrica 13 6 24:13 21
7 Bilje 14 5 14:14 20
8 Slovan Ljubljana 14 4 12:22 15
9 Dravinja 14 4 16:25 14
10 NK Krka 14 3 16:25 14
11 Krsko Posavje 14 4 11:34 13
12 Rudar 13 3 16:20 13
13 Jadran Dekani 13 3 15:20 12
14 Ilirija 13 1 16:27 8
15 NK Jesenice 14 1 15:37 6
16 ND Gorica 13 0 10:23 5
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva liga (Thăng hạng: )
  • Rớt hạng