Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 13 | 48:7 | 39 |
2
|
13 | 12 | 44:13 | 36 |
3
|
14 | 8 | 28:18 | 25 |
4
|
14 | 6 | 26:33 | 20 |
5
|
14 | 5 | 18:23 | 18 |
6
|
14 | 4 | 20:29 | 13 |
7
|
14 | 3 | 10:26 | 13 |
8
|
14 | 4 | 21:38 | 13 |
9
|
13 | 2 | 19:26 | 9 |
10
|
13 | 2 | 15:36 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga Nữ (Nhóm Championship: )
- 1. Liga Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.